Giới Thiệu
Ký sinh trùng máu (hemoparasites) là nhóm các tác nhân gây bệnh quan trọng ở chó, có khả năng gây ra các bệnh lý nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Những ký sinh trùng này chủ yếu được truyền qua ve và có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau từ nhẹ đến nặng.
Tầm Quan Trọng
- Phân bố rộng rãi trên toàn thế giới
- Ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của chó
- Có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời
- Một số loài có thể lây nhiễm sang người
Các Loài Chính
- Babesia spp. - Gây bệnh piroplasmosis
- Ehrlichia canis - Gây bệnh ehrlichiosis
- Anaplasma spp. - Gây bệnh anaplasmosis
- Hepatozoon canis - Gây bệnh hepatozoonosis
Tổng Quan Về Ký Sinh Trùng Máu
Hình ảnh kính hiển vi các loại ký sinh trùng máu Babesia, Anaplasma và Theileria trong tế bào máu
Đặc Điểm Chung
- Là các vi sinh vật ký sinh bắt buộc trong tế bào máu
- Phần lớn được truyền qua ve (vector-borne diseases)
- Gây tổn thương trực tiếp và gián tiếp đến tế bào máu
- Có thể gây co-infection (nhiễm đồng thời nhiều loài)
Cơ Chế Gây Bệnh
- Phá hủy tế bào hồng cầu gây thiếu máu
- Ảnh hưởng đến tiểu cầu gây rối loạn đông máu
- Kích thích phản ứng miễn dịch quá mức
- Gây tổn thương các cơ quan nội tạng
| Ký Sinh Trùng | Tế Bào Ký Sinh | Vector Chính | Triệu Chứng Đặc Trưng | Tần Suất Gặp |
|---|---|---|---|---|
| Babesia spp. | Hồng cầu | Dermacentor, Rhipicephalus | Sốt cao, nước tiểu màu nâu đỏ | +++ |
| Ehrlichia canis | Bạch cầu đơn nhân | Rhipicephalus sanguineus | Chảy máu mũi, đau khớp | +++ |
| Anaplasma phagocytophilum | Bạch cầu trung tính | Ixodes spp. | Sốt, mệt mỏi, chảy máu | ++ |
| Anaplasma platys | Tiểu cầu | Rhipicephalus sanguineus | Giảm tiểu cầu chu kỳ | +++ |
| Hepatozoon canis | Bạch cầu trung tính | Rhipicephalus sanguineus | Đau cơ, suy nhược | + |
Chú thích: +++ = Rất thường gặp, ++ = Thường gặp, + = Ít gặp
Babesia spp. - Bệnh Piroplasmosis
So sánh Babesia canis (lớn) và Babesia gibsoni (nhỏ)
Đặc Điểm Chung
Tác Nhân Gây Bệnh
- • Babesia canis - Phổ biến nhất
- • Babesia gibsoni - Kích thước nhỏ hơn
- • Theileria annae - Độc lực cao
- • Babesia vogeli - Độc lực thấp
Chu Kỳ Sống
Ký sinh trong hồng cầu, nhân lên vô tính, gây vỡ tế bào chủ và giải phóng merozoite để nhiễm các hồng cầu khác.
Các dạng hình thái khác nhau của piroplasms Babesia spp. trong máu
Triệu Chứng Lâm Sàng
Giai Đoạn Cấp Tính
- 🌡️ Sốt cao đột ngột (40-42°C)
- 😴 Suy nhược, mệt mỏi
- 🚫 Mất ăn hoàn toàn
- 🟫 Nước tiểu màu nâu đỏ
- 👁️ Niêm mạc nhợt nhạt
- 💛 Vàng da (trong một số trường hợp)
Biến Chứng
- 🫘 Suy thận cấp
- 🫀 Sốc tuần hoàn
- 🧠 Rối loạn thần kinh
- 🫁 Phù phổi
- ⚰️ Tử vong nếu không điều trị
Chẩn Đoán
Xét Nghiệm Máu
- 🔬 Soi tươi tìm ký sinh trùng
- 🩸 Thiếu máu tái tạo nặng
- 🔻 Giảm tiểu cầu
- ⚪ Giảm bạch cầu
- 🟡 Tăng bilirubin
Xét Nghiệm Khác
- 🧬 PCR (độ nhạy cao)
- 🩸 Huyết thanh học
- 🔍 Test nhanh SNAP 4Dx
- 🏥 Hóa sinh máu
Điều Trị
Thuốc Đặc Hiệu
- 💊 Imidocarb dipropionate
- 💊 Atovaquone + Azithromycin
- 💊 Diminazene aceturate
- ⚠️ Theo dõi chức năng thận
Điều Trị Hỗ Trợ
- 💧 Truyền dịch
- 🩸 Truyền máu (nếu cần)
- 🏥 Chăm sóc tích cực
- 🔄 Theo dõi sát
Lưu Ý Quan Trọng
- • Nước tiểu màu nâu đỏ là dấu hiệu đặc trưng của piroplasmosis
- • Cần điều trị cấp cứu ngay khi phát hiện
- • Theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị
- • Có thể tái phát sau điều trị nếu không triệt tiêu hoàn toàn
Ehrlichia canis - Bệnh Ehrlichiosis
Hình ảnh kính hiển vi morula của Ehrlichia canis trong tế bào bào đơn nhân (x100)
Đặc Điểm Vi Sinh
Phân Loại
- • Vi khuẩn gram âm
- • Thuộc họ Anaplasmataceae
- • Ký sinh nội bào bắt buộc
- • Hình thành "morula" đặc trưng
Tế Bào Đích
- • Chủ yếu: Bạch cầu đơn nhân
- • Thứ cấp: Lymphocyte
- • Tại: Máu, tủy xương, lách, gan
- • Chu kỳ: 1-3 ngày/lần nhân đôi
Morula của Ehrlichia trong bạch cầu trung tính
Các Giai Đoạn Bệnh
Giai Đoạn Cấp (1-3 tuần)
- 🦠 Nhân lên mạnh trong tế bào
- 🌡️ Sốt cao (39-41°C)
- 😴 Suy nhược nặng
- 🚫 Mất ăn hoàn toàn
- 👁️ Viêm kết mạc
- 🔍 Dễ phát hiện ký sinh trùng
Giai Đoạn Tiềm Ẩn (1 tháng - 5 năm)
- 🔄 Ký sinh trùng ít trong máu
- 📈 Tăng gamma globulin
- 🛡️ Tăng kháng thể
- 😐 Triệu chứng không rõ ràng
- ⚖️ Trạng thái cân bằng tương đối
- 🔍 Khó phát hiện ký sinh trùng
Giai Đoạn Mạn (Cuối cùng)
- 🦴 Phá hủy tủy xương
- 🩸 Pancytopenia nghiêm trọng
- 🔴 Thiếu máu nặng
- 🩸 Rối loạn đông máu
- 🦠 Nhiễm khuẩn thứ phát
- ⚰️ Tiên lượng xấu
Triệu Chứng Chi Tiết
Triệu Chứng Chung (75-80%)
- 😴 Suy nhược (76% trường hợp)
- 🌡️ Sốt cao (75% trường hợp)
- 🚫 Mất ăn (67% trường hợp)
- ⬇️ Sụt cân (35% trường hợp)
Triệu Chứng Đặc Trưng
- 👃 Chảy máu mũi (36% - 16% epistaxis)
- 🦴 Đau khớp, cơ (29%)
- 🔴 Rối loạn đông máu (25%)
- 👁️ Viêm mắt (16%)
- 🫘 To lách có thể sờ thấy
Xét Nghiệm Chẩn Đoán
Xét Nghiệm Máu
- 🔻 Giảm tiểu cầu (82-100% trường hợp)
- 📈 Tăng gamma globulin
- ⬇️ Giảm bạch cầu
- 🔴 Thiếu máu (giai đoạn muộn)
- 🟡 Tăng enzym gan nhẹ
Phương Pháp Xác Định
- 🔬 Tìm morula trong bạch cầu đơn nhân
- 🧬 PCR (độ nhạy 94-100%)
- 🩸 Huyết thanh học IFA
- ⚡ Test nhanh SNAP 4Dx
Điều Trị Ehrlichiosis
Thuốc Kháng Sinh
- Doxycycline: 5-10 mg/kg x2 lần/ngày, 21-28 ngày
- Chloramphenicol: Thay thế khi không dùng được doxycycline
- Imidocarb: Có hiệu quả trong một số trường hợp
- Theo dõi: Đánh giá đáp ứng sau 48-72 giờ
Điều Trị Hỗ Trợ
- Truyền dịch: Chống mất nước, cân bằng điện giải
- Truyền máu: Khi thiếu máu nặng (PCV < 15%)
- Corticosteroid: Trong trường hợp miễn dịch quá mức
- Theo dõi: Công thức máu, chức năng thận gan
Điểm Quan Trọng Về Ehrlichiosis
Chẩn Đoán:
- • Giảm tiểu cầu là dấu hiệu đầu tiên và thường xuyên nhất
- • Morula thấy rõ trong giai đoạn cấp
- • PCR có độ nhạy cao nhất
Điều Trị:
- • Doxycycline là lựa chọn hàng đầu
- • Điều trị sớm có kết quả tốt hơn
- • Giai đoạn mạn khó điều trị hơn
Anaplasma spp. - Bệnh Anaplasmosis
Hình ảnh kính hiển vi của Anaplasma và so sánh với Babesia trong tế bào máu
Anaplasma phagocytophilum
Tế Bào Đích
Bạch cầu trung tính (neutrophil)
Vector
Ve Ixodes spp. (ve cứng)
Triệu Chứng Chính
- 🌡️ Sốt (39-40°C)
- 😴 Mệt mỏi, chán ăn
- 👃 Chảy máu mũi
- 🫘 To lách
Anaplasma platys
Tế Bào Đích
Tiểu cầu (platelet)
Vector
Rhipicephalus sanguineus
Triệu Chứng Đặc Trưng
- 🔻 Giảm tiểu cầu chu kỳ
- 🔴 Xuất huyết dưới da
- 👁️ Viêm mống mắt
- 🌡️ Sốt nhẹ
Phát hiện Anaplasmosis và Ehrlichiosis trong máu của chó nuôi
Triệu Chứng Lâm Sàng
A. phagocytophilum
- 🌡️ Sốt cao (39-40°C)
- 😴 Chán ăn, mệt mỏi
- 👃 Chảy máu mũi
- 🔴 Xuất huyết dưới da
- 🫘 Lách to
- 🦴 Đau cơ xương khớp
A. platys
- 🔻 Giảm tiểu cầu chu kỳ
- 🌡️ Sốt nhẹ không thường xuyên
- 🔴 Chấm xuất huyết
- 👁️ Viêm mống mắt
- 🔵 Chấm xanh tím trên da
Chẩn Đoán
Xét Nghiệm Máu
- 🔬 Tìm inclusion trong bạch cầu/tiểu cầu
- 🔻 Giảm bạch cầu (A. phagocytophilum)
- 📊 Giảm tiểu cầu chu kỳ (A. platys)
- 📈 Tăng gamma globulin
Phương Pháp Khác
- 🧬 PCR độ nhạy cao
- 🩸 Huyết thanh học IFA
- ⚡ Test nhanh SNAP 4Dx Plus
- 🔄 Theo dõi chu kỳ tiểu cầu
Điều Trị
Kháng Sinh
- 💊 Doxycycline: 5-10 mg/kg BID
- ⏰ Thời gian: 14-21 ngày
- 💊 Thay thế: Chloramphenicol
- 📈 Đáp ứng nhanh (24-48h)
Hỗ Trợ
- 💧 Truyền dịch nếu mất nước
- 🩸 Theo dõi số lượng tiểu cầu
- 🔄 Tái khám định kỳ
- ⚠️ Tránh stress
Đặc Điểm Chu Kỳ của A. platys
Chu kỳ giảm tiểu cầu: A. platys gây giảm tiểu cầu theo chu kỳ 10-14 ngày, đây là đặc điểm chẩn đoán quan trọng.
Cơ chế: Ký sinh trùng nhân lên trong tiểu cầu → phá hủy tiểu cầu → giảm số lượng → tăng sản xuất → chu kỳ lặp lại.
Ý nghĩa lâm sàng: Cần theo dõi số lượng tiểu cầu nhiều lần để phát hiện chu kỳ này.
Hepatozoon canis - Bệnh Hepatozoonosis
Đặc Điểm Độc Đáo
Cơ Chế Lây Truyền Đặc Biệt
- 🍽️ Không qua cắn - chó ăn ve bị nhiễm
- 🦠 Sporocyst trong ve → ruột chó
- 🩸 Sporozoite vào máu → nhiễm bạch cầu trung tính
- 💪 Tạo cyst trong cơ → gamont trong máu
Chu Kỳ Sống Phức Tạp
- 🔄 Giai đoạn trong ve (vector)
- 🫀 Giai đoạn trong tế bào (gamont)
- 💪 Giai đoạn trong cơ (cyst)
- ⚡ Kích hoạt khi suy giảm miễn dịch
Phân Bố và Dịch Tễ
Phân Bố Địa Lý
- 🌍 Vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- 🇪🇸 Châu Âu: Tây Ban Nha, Ý, Hy Lạp
- 🌊 Vùng Địa Trung Hải
- 🌴 Châu Phi, châu Á
Yếu Tố Nguy Cơ
- 🏠 Chó sống ngoài trời
- 🦴 Thói quen ăn ve, côn trùng
- 🛡️ Suy giảm miễn dịch
- 🤒 Mắc bệnh khác đồng thời
Triệu Chứng Lâm Sàng
Triệu Chứng Chính
- 🌡️ Sốt không thường xuyên
- 😴 Mệt mỏi, chán ăn
- ⬇️ Sụt cân tiến triển
- 🔵 Lymph nốt sưng
- 👁️ Niêm mạc nhợt nhạt
Đặc Trưng Quan Trọng
- 💪 Đau cơ nghiêm trọng
- 🚶 Đi lại khó khăn
- 🔄 Cứng khớp
- 😣 Biểu hiện đau đớn khi sờ cơ
- 🦴 Khó đứng lên, nằm xuống
Chẩn Đoán
Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán
- 🔬 Tìm gamont trong bạch cầu trung tính
- 📊 ≥10% neutrophil có ký sinh trùng
- 🩸 Thiếu máu, tăng bạch cầu trung tính
- 📈 Tăng CK (creatine kinase)
Xét Nghiệm Khác
- 🧬 PCR từ máu/cơ
- 🔍 Sinh thiết cơ tìm cyst
- 🩸 Huyết thanh học
- 📷 X-quang cơ xương
Điều Trị
Phác Đồ Kết Hợp
- 💊 Imidocarb dipropionate
- 💊 Doxycycline + Pyrimethamine
- 💊 Toltrazuril (chống coccidiosis)
- ⏰ Điều trị dài hạn (3-6 tháng)
Hỗ Trợ
- 💊 Giảm đau, chống viêm
- 🏃 Hạn chế vận động
- 🥗 Dinh dưỡng tốt
- 🔄 Theo dõi định kỳ
Điểm Quan Trọng Về Hepatozoonosis
Đặc Điểm Đặc Biệt:
- • Lây truyền bằng cách ăn ve (không qua cắn)
- • Tạo cyst trong cơ gây đau nghiêm trọng
- • ≥10% neutrophil có ký sinh trùng = bệnh lâm sàng
Điều Trị:
- • Cần phác đồ kết hợp nhiều thuốc
- • Điều trị dài hạn, khó chữa khỏi hoàn toàn
- • Tập trung giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống
Nhiễm Đồng Thời và Biến Chứng
Nhiễm đồng thời Ehrlichia canis và Babesia canis trong cùng một mẫu máu chó
Tại Sao Có Co-infection?
- Cùng vector: Rhipicephalus sanguineus truyền nhiều loại ký sinh trùng
- Suy giảm miễn dịch: Một nhiễm trùng làm yếu hệ miễn dịch
- Vùng lưu hành: Nhiều ký sinh trùng cùng phân bố địa lý
- Thời gian ủ bệnh: Khác nhau giữa các loài ký sinh trùng
Tần Suất Co-infection
Ehrlichia + Babesia
20-40% trường hợp
Ehrlichia + Leishmaniasis
15-30% trường hợp
Ba loài trở lên
5-15% trường hợp
Chẩn Đoán Ký Sinh Trùng Máu
Phương Pháp Chẩn Đoán
1. Soi Kính Hiển Vi
- Ưu điểm: Nhanh, rẻ, có thể làm ngay tại phòng khám
- Nhược điểm: Độ nhạy thấp (30-60%), phụ thuộc kỹ năng
- Mẫu: Máu mao mạch tai, máu tĩnh mạch
- Thời điểm: Tốt nhất trong giai đoạn cấp tính
2. PCR (Polymerase Chain Reaction)
- Ưu điểm: Độ nhạy cao (90-100%), độ đặc hiệu cao
- Nhược điểm: Đắt tiền, cần thiết bị chuyên dụng
- Loại: PCR đơn, multiplex PCR, real-time PCR
- Thời điểm: Hiệu quả trong tất cả giai đoạn
3. Huyết Thanh Học
- Nguyên lý: Phát hiện kháng thể đặc hiệu
- Phương pháp: IFA, ELISA, Western blot
- Hạn chế: Không phân biệt nhiễm cũ/mới
- Giá trị: Sàng lọc, theo dõi đáp ứng miễn dịch
4. Test Nhanh
- Loại phổ biến: SNAP 4Dx, SNAP 4Dx Plus
- Phát hiện: Ehrlichia, Anaplasma, Borrelia, Heartworm
- Thời gian: 8-10 phút
- Độ chính xác: Tương đối cao (80-95%)
Quy Trình Chẩn Đoán
Bước 1: Đánh Giá Lâm Sàng
- • Tiền sử tiếp xúc với ve
- • Triệu chứng đặc trưng
- • Vùng địa lý nguy cơ cao
- • Mùa và hoàn cảnh phát bệnh
Bước 2: Xét Nghiệm Sàng Lọc
- • Công thức máu toàn phần
- • Soi tươi tìm ký sinh trùng
- • Test nhanh SNAP 4Dx
- • Hóa sinh máu cơ bản
Bước 3: Xác Định Chính Xác
- • PCR multiplex
- • Huyết thanh học định lượng
- • Soi kính hiển vi kỹ thuật cao
- • Nuôi cấy (nếu cần)
Bước 4: Đánh Giá Mức Độ
- • Xét nghiệm chức năng tạng
- • Đánh giá co-infection
- • Xác định giai đoạn bệnh
- • Tiên lượng và kế hoạch điều trị
Điều Trị Ký Sinh Trùng Máu
Nguyên Tắc Điều Trị
1. Điều Trị Đặc Hiệu
- • Sử dụng thuốc chống ký sinh trùng đích
- • Liều lượng và thời gian theo từng loài
- • Theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ
- • Đánh giá đáp ứng sau 48-72 giờ
2. Điều Trị Hỗ Trợ
- • Truyền dịch cân bằng điện giải
- • Truyền máu khi thiếu máu nặng
- • Hỗ trợ chức năng gan, thận
- • Kiểm soát triệu chứng (sốt, đau)
3. Theo Dõi và Điều Chỉnh
- • Xét nghiệm máu định kỳ
- • Đánh giá đáp ứng lâm sàng
- • Điều chỉnh liều nếu cần thiết
- • Phát hiện sớm biến chứng
Phác Đồ Điều Trị Chi Tiết
Babesia spp.
Lựa chọn 1: Imidocarb dipropionate 6 mg/kg IM, lặp sau 2 tuần
Lựa chọn 2: Atovaquone 13.3 mg/kg BID + Azithromycin 10 mg/kg SID x 10 ngày
Lưu ý: Theo dõi chức năng thận, có thể cần truyền máu
Ehrlichia canis
Thuốc chính: Doxycycline 5-10 mg/kg BID x 21-28 ngày
Thay thế: Chloramphenicol 25 mg/kg TID x 21 ngày
Lưu ý: Đáp ứng nhanh trong 48-72h, giai đoạn mạn khó hơn
Phòng Ngừa Ký Sinh Trùng Máu
Nguyên Tắc Vàng: Kiểm Soát Ve
Phòng ngừa hiệu quả nhất là ngăn chặn ve cắn chó. Hầu hết các ký sinh trùng máu đều được truyền qua ve, do đó kiểm soát ve là chìa khóa của mọi biện pháp phòng ngừa.
Biện Pháp Kiểm Soát Ve
1. Thuốc Nhỏ Gáy (Spot-on)
- Hoạt chất: Fipronil, Imidacloprid, Selamectin
- Thời hạn: 1-3 tháng tùy sản phẩm
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, hiệu quả cao
- Lưu ý: Không tắm trong 48h sau nhỏ
2. Vòng Cổ Chống Ve
- Loại: Deltamethrin, Flumethrin + Imidacloprid
- Thời hạn: 6-8 tháng
- Ưu điểm: Tác dụng lâu dài
- Nhược điểm: Có thể gây kích ứng da
Quản Lý Môi Trường
Trong Nhà và Sân Vườn
- 🏡 Dọn dẹp bụi rậm, lá khô
- 🌱 Cắt cỏ thấp và thường xuyên
- 💧 Tránh tạo vùng ẩm ướt
- 🧹 Hút bụi thường xuyên trong nhà
- ☀️ Tạo điều kiện khô ráo, thoáng mát